--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá phách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá phách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá phách
+ verb
to devastate
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
phá phách
:
to devastate
+
dressed ore
:
khoáng cần thiết sau khi đã loại bỏ tạp chất từ quặng
+
clichy
:
vùng ngoại ô phía Tâu bắc của Paris, nơi ở của Hoàng gia Merovingian thế kỷ thứ 7.
+
enema
:
(y học) sự thụt
+
chẹt
:
To choke, to block, to stranglechẹt cổto choke the throat, to stranglechẹt lối đito block the way